Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
幽契
[U Khế]
ゆうけい
🔊
Danh từ chung
lời hứa bí mật với thần linh
Hán tự
幽
U
ẩn dật; sâu sắc
契
Khế
cam kết; hứa; thề