Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
双務契約
[Song Vụ Khế Ước]
そうむけいやく
🔊
Danh từ chung
hợp đồng song phương
Hán tự
双
Song
cặp; bộ; so sánh; đơn vị đếm cho cặp
務
Vụ
nhiệm vụ
契
Khế
cam kết; hứa; thề
約
Ước
hứa; khoảng; co lại