契約期間 [Khế Ước Kỳ Gian]
けいやくきかん

Danh từ chung

thời hạn hợp đồng

Hán tự

Khế cam kết; hứa; thề
Ước hứa; khoảng; co lại
Kỳ kỳ hạn; thời gian
Gian khoảng cách; không gian