黙契 [Mặc Khế]
もっけい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
thỏa thuận ngầm; hiểu ngầm
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
thỏa thuận ngầm; hiểu ngầm