本契約 [Bản Khế Ước]
ほんけいやく

Danh từ chung

hợp đồng chính thức

Hán tự

Bản sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ
Khế cam kết; hứa; thề
Ước hứa; khoảng; co lại