• Hán Tự:
  • Hán Việt: Huyên
  • Âm On: ケン
  • Âm Kun: やかま.しい; かまびす.しい
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 12
  • Phổ Biến: 2249
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

喧 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa liên quan đến âm thanh) và thanh phù 宣 (gợi âm). Nghĩa gốc: “ồn ào, náo nhiệt”. Về sau dùng để chỉ sự ồn ào, huyên náo.