喧嘩両成敗
[Huyên Hoa Lạng Thành Bại]
けんか両成敗 [Lạng Thành Bại]
けんか両成敗 [Lạng Thành Bại]
けんかりょうせいばい
Cụm từ, thành ngữ
trong một cuộc cãi vã, cả hai bên đều có lỗi
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
喧嘩両成敗。
Đôi co thì cả hai cùng có lỗi.