• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xuy Xúy
  • Âm On: スイ
  • Âm Kun: ふ.く
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 1133
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: ふき
Hiển thị cách viết

Giải thích:

吹 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý về hành động) và phần 欠 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thổi, phun”. Về sau dùng để chỉ hành động thổi hơi hoặc phát ra âm thanh.