芽吹く [Nha Xuy]
芽ぶく [Nha]
めぶく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

nảy mầm

Hán tự

Nha chồi; mầm; mầm non
Xuy thổi; thở

Từ liên quan đến 芽吹く