生える [Sinh]
はえる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

mọc; nảy mầm

JP: おたまじゃくしはおおきくなるにつれ、尻尾しっぽえてあしえはじめる。

VI: Khi lớn lên, nòng nọc sẽ mất đi cái đuôi và mọc chân.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

mọc (răng)

JP: このこんえかけているところです。

VI: Đứa bé này đang mọc răng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

植物しょくぶつえる。
Thực vật mọc lên.
長靴ながぐつにかびがえた。
Đôi ủng đã mọc nấm.
きんえない。
Tiền không mọc trên cây.
かぬたねえぬ。
Không gieo hạt thì không có mùa màng.
かぬたねえない。
Không gieo hạt thì không có mùa màng.
ここにくさえないよ。
Cỏ không mọc ở đây đâu.
つきにはくさえてい。
Mặt trăng không có cỏ mọc.
だい草原そうげんにはえない。
Đồng cỏ lớn không mọc cây.
つきくさえていない。
Không có cỏ mọc trên mặt trăng.
雑草ざっそうきゅうえた。
Cỏ dại mọc lên đột ngột.

Hán tự

Sinh sinh; cuộc sống

Từ liên quan đến 生える