萌え出す [Manh Xuất]
萌えだす [Manh]
萌出す [Manh Xuất]
もえだす

Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ

nảy mầm; đâm chồi

Hán tự

Manh biểu hiện triệu chứng; nảy mầm; chồi; mạch nha
Xuất ra ngoài

Từ liên quan đến 萌え出す