• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hiệu
  • Âm On: ゴウ
  • Âm Kun: さけ.ぶ; よびな
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 585
  • Lớp Học: 3
Hiển thị cách viết

Giải thích:

号 là chữ hội ý: kết hợp giữa chữ 口 (miệng) và chữ 丂 (khó khăn), gợi ý sự kêu gọi. Nghĩa gốc: “kêu gọi, hiệu lệnh”. Về sau dùng để chỉ số hiệu, ký hiệu.