• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: い.る
  • Bộ Thủ: 冫 (Băng)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 8
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

冶 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 冫 (băng, gợi ý về sự lạnh), bên phải là phần 台 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nấu chảy kim loại”. Về sau dùng để chỉ việc luyện kim, chế tạo.