Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
冶工
[Dã Công]
やこう
🔊
Danh từ chung
công nhân luyện kim
Hán tự
冶
Dã
nấu chảy; luyện kim
工
Công
thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)