Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
冶金学者
[Dã Kim Học Giả]
やきんがくしゃ
🔊
Danh từ chung
nhà luyện kim
Hán tự
冶
Dã
nấu chảy; luyện kim
金
Kim
vàng
学
Học
học; khoa học
者
Giả
người