• Hán Tự:
  • Hán Việt: Động
  • Âm On: ドウ
  • Âm Kun: はたら.く
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 417
  • Lớp Học: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

働 là chữ hình thanh: bộ 人 (người, gợi ý) và chữ 動 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người làm việc”. Về sau chỉ sự lao động, làm việc.