共働き [Cộng Động]

ともばたらき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

cả hai vợ chồng cùng làm việc

JP:すこしうちにっていかない?」「いいの?」「うち共働ともばたらきでおやおそいの」

VI: "Em ghé nhà anh chơi một chút được không?" "Được chứ?" "Bố mẹ anh cùng đi làm nên về muộn."

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

例年れいねんどおりだった。とく落胆らくたんはなかった。共働ともばたらきのいえではたりまえのことだから。
Mọi thứ diễn ra như mọi năm. Không có gì thất vọng cả. Đó là chuyện bình thường trong các gia đình có cả hai vợ chồng đi làm.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 共働き
  • Cách đọc: ともばたらき
  • Loại từ: Danh từ; có thể dùng dạng ~する (ít hơn)
  • Nghĩa khái quát: Vợ chồng cùng đi làm, gia đình có hai nguồn thu nhập.
  • Lĩnh vực: Xã hội, gia đình, lao động
  • Ngữ pháp/khả năng kết hợp: 共働き家庭/共働き夫婦/共働き世帯/共働きと育児の両立/共働きが増える

2. Ý nghĩa chính

Gia đình hai người cùng lao động kiếm thu nhập, thường chỉ vợ chồng cùng có việc làm. Dùng rộng hơn cho “cả hai cùng làm việc” trong một hộ gia đình.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 共稼ぎ(ともかせぎ): Gần như đồng nghĩa; sắc thái khẩu ngữ, nhấn vào “kiếm tiền”. 共働き trung tính, hay dùng trong thống kê, văn bản chính thức.
  • 二馬力 (khẩu ngữ): “Hai mã lực” → gia đình hai nguồn thu; thân mật, không trang trọng.
  • 片働き・専業主婦(夫)家庭: Đối lập; chỉ gia đình một người đi làm, người kia nội trợ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Ngữ cảnh: Tin kinh tế-xã hội, đời sống gia đình, phúc lợi trẻ em.
  • Collocation: 共働き世帯が増加する/共働きの課題/家事・育児の分担/保育園の待機児童問題
  • Lưu ý: Kèm tính từ danh ngữ: 共働き夫婦・家庭; dạng động từ “共働きする” vẫn hiểu được nhưng ít phổ biến hơn danh từ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa (hiển thị bằng bảng HTML)

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
共稼ぎ Đồng nghĩa gần Cùng kiếm tiền Khẩu ngữ, sắc thái “kiếm thu nhập”.
二馬力 Đồng nghĩa (khẩu ngữ) Hai nguồn thu nhập Thân mật, thường trong hội thoại.
片働き Đối nghĩa Một người đi làm Đối lập với 共働き.
専業主婦(夫)家庭 Đối nghĩa Gia đình nội trợ toàn thời gian Một bên chuyên nội trợ.
ワークライフバランス Liên quan Cân bằng công việc-cuộc sống Chủ đề thường đi cùng 共働き.
育休・産休 Liên quan Nghỉ chăm con, nghỉ sinh Chính sách tác động đến 共働き.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : cùng nhau, chung.
  • : lao động, làm việc.
  • 共+働き → “cùng làm việc” → vợ chồng cùng đi làm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

共働き phản ánh biến đổi cấu trúc xã hội Nhật: chi phí sinh hoạt cao, nhu cầu tự chủ nghề nghiệp, và chính sách thúc đẩy bình đẳng giới. Khi dạy từ này, nên gắn với cụm 家事・育児の分担ワークライフバランス để hiểu đúng bối cảnh sử dụng và các vấn đề kèm theo.

8. Câu ví dụ

  • 私たち夫婦は共働きで、家事は分担している。
    Vợ chồng tôi cùng đi làm và chia sẻ việc nhà.
  • 共働き世帯が増える一方で、保育園の不足が課題だ。
    Số hộ 共働き tăng nhưng thiếu nhà trẻ vẫn là vấn đề.
  • 彼らは長年の共働きで住宅ローンを返済した。
    Họ đã trả xong vay mua nhà nhờ 共働き nhiều năm.
  • 共働きの夫婦にとって柔軟な勤務制度は重要だ。
    Chế độ làm việc linh hoạt rất quan trọng với các cặp vợ chồng 共働き.
  • 地方では共働きが当たり前になりつつある。
    Ở địa phương, 共働き đang dần trở thành điều bình thường.
  • 祖父母の支援があって、共働きでも育児を両立できている。
    Nhờ ông bà hỗ trợ, dù 共働き vẫn cân bằng được việc nuôi con.
  • 共働きだからこそ、家計管理が欠かせない。
    Chính vì 共働き nên quản lý tài chính càng không thể thiếu.
  • 統計によると、共働き世帯の割合は過去最高だ。
    Theo thống kê, tỷ lệ hộ 共働き đạt mức cao kỷ lục.
  • 彼は転勤を機に共働きの在り方を見直した。
    Anh ấy nhân dịp chuyển công tác đã xem lại cách thức 共働き của gia đình.
  • 共働きなのに家事が妻に偏っているのは問題だ。
    共働き nhưng việc nhà dồn hết cho vợ là một vấn đề.
💡 Giải thích chi tiết về từ 共働き được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?