労働省 [Lao Động Tỉnh]
ろうどうしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

Bộ Lao động

🔗 厚生労働省

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

社会保険庁しゃかいほけんちょう厚生こうせい労働省ろうどうしょうへの不信ふしんかんつの一方いっぽうである。
Sự bất mãn đối với Cơ quan Bảo hiểm Xã hội và Bộ Lao động và Phúc lợi ngày càng tăng.

Hán tự

Lao lao động; cảm ơn; thưởng cho; lao động; rắc rối
Động làm việc
Tỉnh bộ; tiết kiệm