稼働率
[Giá Động Suất]
稼動率 [Giá Động Suất]
稼動率 [Giá Động Suất]
かどうりつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chung
tỷ lệ hoạt động