• Hán Tự:
  • Hán Việt: A Á
  • Âm On:
  • Âm Kun: つ.ぐ
  • Bộ Thủ: 二 (Nhị) 一 (Nhất)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1509
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: や; つぎ; つぐ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

亜 là chữ giản thể của 亞, gốc tượng hình. Nghĩa gốc: "thứ hai, kém hơn, ở dưới". Về sau dùng trong từ Á châu (亜細亜-アジア) và làm tiền tố "á-" chỉ sự thứ yếu, phụ thuộc (như á quân 亜軍, á kim 亜金).