1. Thông tin cơ bản
- Từ: 東亜
- Cách đọc: とうあ
- Loại từ: danh từ (chỉ khu vực địa lý–văn hóa; sắc thái lịch sử)
- Ngữ vực: sách cũ, văn phong học thuật cũ, lịch sử
- Sắc thái: cổ điển/lịch sử; hiện nay dễ mang màu sắc cũ hoặc ý thức hệ khi dùng.
2. Ý nghĩa chính
Đông Á: khu vực phía Đông châu Á. Tuy nhiên trong tiếng Nhật hiện đại, cách nói trung tính và thông dụng là 東アジア; 東亜 mang sắc thái cổ/tiền chiến.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 東亜 vs 東アジア: cùng nghĩa “Đông Á”, nhưng 東アジア là hiện đại, trung tính; 東亜 gợi sắc thái cũ.
- 大東亜(だいとうあ): “Đại Đông Á” — thuật ngữ lịch sử, gắn với thời kỳ chiến tranh; cần thận trọng khi dùng.
- 極東(きょくとう): “Viễn Đông” — cách gọi từ góc nhìn châu Âu, cũng mang màu sắc lịch sử.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thấy trong tên tổ chức cũ, tựa sách lịch sử: 東亜研究, 東亜問題, 東亜協会.
- Trong văn bản học thuật hiện đại, ưu tiên 東アジア để tránh sắc thái ý thức hệ.
- Lưu ý phạm vi “Đông Á” có thể khác nhau theo ngữ cảnh (Nhật, Trung, Hàn, Đài Loan, v.v.).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 東アジア |
Đồng nghĩa hiện đại |
Đông Á |
Thông dụng, trung tính. |
| 大東亜 |
Liên quan lịch sử |
Đại Đông Á |
Thuật ngữ thời chiến; thận trọng. |
| 極東 |
Liên quan |
Viễn Đông |
Sắc thái lịch sử/địa–văn hóa. |
| 西アジア |
Đối lập khu vực |
Tây Á |
Hiện đại hơn 西亜. |
| 東洋 |
Liên quan |
Phương Đông |
Khái niệm rộng, đối lập với 西洋. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 東(とう/ひがし): phía Đông.
- 亜(あ): Á (Asia); ký tự ateji dùng trong các từ như 亜細亜(アジア).
- Cấu tạo: 東(Đông)+ 亜(Á) → Đông Á.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tài liệu lịch sử, bạn sẽ gặp 東亜 rất thường xuyên. Trong giao tiếp hiện đại, chọn 東アジア vừa chính xác vừa tránh sắc thái lịch sử không cần thiết.
8. Câu ví dụ
- 戦前の資料には東亜という語が頻出する。
Trong tư liệu trước chiến tranh, từ “Đông Á” theo cách viết này xuất hiện dày đặc.
- 研究テーマは東亜経済圏の形成史だ。
Đề tài nghiên cứu là lịch sử hình thành khu vực kinh tế Đông Á.
- この雑誌はかつて東亜問題を特集した。
Tạp chí này từng có số chuyên đề về các vấn đề Đông Á.
- 現在では東亜より東アジアと書くのが一般的だ。
Hiện nay viết “東アジア” phổ biến hơn “東亜”.
- 東亜史の概説書を読み直す。
Tôi đọc lại sách khái quát lịch sử Đông Á.
- 看板に東亜商事とあるのは昔の社名だろう。
Biển hiệu ghi “Đông Á Thương sự” có lẽ là tên công ty cũ.
- この表現は東亜協同体という理念と結びついている。
Cách diễn đạt này gắn với quan niệm “cộng đồng Đông Á”.
- 授業では東亜の範囲をどう定義するかが議論になった。
Trong giờ học, chúng tôi tranh luận về cách định nghĩa phạm vi Đông Á.
- 当時の地図には東亜の地名が独特の表記で載っている。
Bản đồ thời đó ghi địa danh Đông Á theo lối chữ đặc thù.
- 現代語では東亜という言い方はやや古めかしい。
Trong ngôn ngữ hiện đại, cách nói “東亜” hơi cổ.