亜流 [A Lưu]

ありゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

kẻ bắt chước (kém cỏi); bản sao kém

Danh từ chung

người theo; người cùng trường phái

Hán tự

Từ liên quan đến 亜流