白亜紀 [Bạch A Kỉ]
はくあき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

Kỷ Phấn Trắng

Hán tự

Bạch trắng
A châu Á; xếp sau; đến sau; -ous
Kỉ biên niên sử; lịch sử