• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đạt
  • Âm On: タツ
  • Âm Kun: -たち
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 500
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: かつ; さと; て; てつ; とおる; みち
Hiển thị cách viết

Giải thích:

達 là chữ hình thanh: bộ 辶 (bước đi, gợi ý nghĩa liên quan đến di chuyển) và phần 羊 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đạt đến, thông suốt”. Về sau dùng để chỉ sự đạt được, thông đạt.