通達 [Thông Đạt]

つうたつ
つうだつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thông báo; thông báo chính thức; chỉ thị (ví dụ từ cấp trên đến cấp dưới của chính quyền)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

am hiểu (về); thành thạo (về)

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 通達
  • Cách đọc: つうたつ
  • Loại từ: danh từ; động từ する (通達する)
  • Nghĩa khái quát: thông đạt, công văn chỉ đạo/huấn thị từ cấp trên đến cấp dưới
  • Ngữ vực: hành chính, pháp chế, doanh nghiệp, trường học
  • Ví dụ kết hợp: 行政通達/省令・通達/社内通達/通達文/通達を出す/通達に従う

2. Ý nghĩa chính

通達 là văn bản/thông báo mang tính chỉ đạo hoặc giải thích áp dụng từ cơ quan cấp trên gửi đến cấp dưới, yêu cầu tuân thủ và triển khai. Tính “chính thức” và “ràng buộc nội bộ” cao hơn thông báo thường.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 通知: thông báo cho đối tượng liên quan/người dân nói chung. 通達 thường là mệnh lệnh/huấn thị trong hệ thống hành chính hoặc tổ chức.
  • 告示/布告: công bố ra công chúng rộng rãi; 通達 thường hướng tới phạm vi nội bộ ngành/lĩnh vực.
  • 訓令: sắc lệnh/hướng dẫn mang tính bắt buộc cao; phạm vi hẹp và cấp bậc rõ hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu:
    • 通達を出す/発する (ban hành), 通達に従う (tuân theo), 通達を受ける (nhận), 通達を撤回する (hủy/bãi bỏ)
    • 〜に関する通達, 新ガイドラインの通達
  • Ngữ cảnh: bộ/ngành, chính quyền địa phương, tập đoàn, trường học.
  • Sắc thái: trang trọng, có tính quy phạm và hướng dẫn thực thi.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
通知 Phân biệt thông báo Phổ quát hơn, không nhất thiết có tính chỉ đạo.
告示 Liên quan công bố Đối tượng là công chúng.
訓令 Gần nghĩa huấn lệnh Tính mệnh lệnh mạnh, phạm vi nội bộ.
通牒 Gần nghĩa (cổ) công văn, thông thiệp Cách nói cổ/ít dùng.
撤回 Đối lập thao tác thu hồi, rút lại Hành vi hủy bỏ một 通達.
周知 Liên quan thông tin cho mọi người biết Hành vi sau khi ban hành 通達.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 通: thông, truyền đạt
  • 達: đạt, đến nơi
  • Cấu tạo: 通(thông qua)+ 達(đạt tới) → “thông đạt đến đối tượng”. Âm On: 通(ツウ)+達(タツ).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế hành chính Nhật Bản, 通達 thường giải thích cách hiểu luật, tiêu chuẩn hóa thủ tục giữa các đơn vị. Khi trích dẫn, nên ghi rõ 発出機関 (cơ quan ban hành), 日付, 件名, và số hiệu để đảm bảo hiệu lực tham chiếu.

8. Câu ví dụ

  • 省から新しいガイドラインに関する通達が出た。
    Bộ đã ban hành thông đạt về hướng dẫn mới.
  • 校長の通達に従って登校時刻が変更された。
    Theo thông đạt của hiệu trưởng, giờ đến trường đã thay đổi.
  • 労働基準局は企業に是正の通達を行った。
    Cục tiêu chuẩn lao động đã ra thông đạt yêu cầu khắc phục cho doanh nghiệp.
  • 本件は正式な通達を待ってから動きましょう。
    Việc này hãy chờ thông đạt chính thức rồi mới triển khai.
  • 役所は通達をもって手続を統一した。
    Cơ quan đã thống nhất thủ tục thông qua thông đạt.
  • その通達は全支店に周知された。
    Thông đạt đó đã được phổ biến tới tất cả chi nhánh.
  • 規定改定の通達を社内ポータルに掲載した。
    Đã đăng thông đạt sửa đổi quy định lên cổng nội bộ.
  • 不明点があれば通達の別紙を参照してください。
    Nếu có điểm chưa rõ, hãy tham khảo phụ lục của thông đạt.
  • 通達に反する運用は認められない。
    Không chấp nhận cách vận dụng trái với thông đạt.
  • 彼は通達文の起草を担当している。
    Anh ấy phụ trách soạn thảo văn bản thông đạt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 通達 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?