通達
[Thông Đạt]
つうたつ
つうだつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
thông báo; thông báo chính thức; chỉ thị (ví dụ từ cấp trên đến cấp dưới của chính quyền)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
am hiểu (về); thành thạo (về)