• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhượng Nhường
  • Âm On: ジョウ
  • Âm Kun: ゆず.る
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 20
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 984
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: ゆずり
Hiển thị cách viết

Giải thích:

譲 là chữ hình thanh: bộ 言 (lời nói, gợi ý) và thanh phù 襄 (gợi âm). Nghĩa gốc: “nhường nhịn, nhượng bộ”. Về sau dùng để chỉ sự chuyển nhượng, trao đổi.