禅譲 [Thiền Nhượng]
ぜんじょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Từ lịch sử

thoái vị (của hoàng đế Trung Quốc) nhường ngôi cho người kế vị đức hạnh

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chuyển giao quyền lực suôn sẻ

Hán tự

Thiền Thiền; thiền tĩnh
Nhượng nhường; chuyển giao; chuyển nhượng