分譲 [Phân Nhượng]

ぶんじょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bán (bất động sản) theo lô

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 分譲
  • Cách đọc: ぶんじょう
  • Loại từ: Danh từ; Danh động từ (~する)
  • Ngữ vực: Bất động sản, quy hoạch – phát triển đô thị

2. Ý nghĩa chính

分譲 là “bán chia lô/chia căn” – bán đất/nhà được chia thành từng lô hoặc từng căn hộ cho nhiều người mua riêng lẻ. Thường gặp trong 分譲マンション (chung cư bán) và 分譲地 (khu đất phân lô).

3. Phân biệt

  • 分譲 vs 賃貸: 分譲 là bán đứt cho người mua sở hữu; 賃貸 là cho thuê.
  • 分譲マンション vs 賃貸マンション: căn hộ để bán vs căn hộ để cho thuê.
  • 売却 là hành vi bán nói chung; 分譲 nhấn mạnh “bán theo từng phần (lô/căn)” trong dự án.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Bài quảng cáo: 「新規分譲開始」, 「先着順分譲」, 「第2期分譲」.
  • Thuật ngữ: 分譲価格, 分譲住宅, 分譲地, 分譲会社, 分譲予定.
  • Cấu trúc: 「郊外で宅地が分譲される」, 「デベロッパーが区画を分譲する」.
  • Ngữ cảnh pháp lý – quản lý: quy hoạch, hạ tầng nội khu, phí quản lý chung cư, ban quản trị...

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
賃貸 Đối nghĩa Cho thuê Trái với 分譲 (bán).
分譲マンション Liên quan Chung cư bán Căn hộ sở hữu riêng từng hộ.
分譲地 Liên quan Khu đất phân lô Khu đất được chia và bán từng lô.
売却/販売 Gần nghĩa Bán Từ chung; không nhấn nghĩa “chia lô”.
戸建て Liên quan Nhà liền thổ Thường có cả loại bán phân lô (分譲戸建て).

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : chia, tách.
  • : nhượng, chuyển nhượng.
  • Ghép nghĩa: “chia ra và chuyển nhượng” → bán từng phần/lô.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với 分譲, người mua sở hữu riêng phần của mình nhưng thường dùng chung hạ tầng (đường nội khu, công viên, tiện ích). Ở chung cư bán, quyền sở hữu căn hộ đi kèm phần sở hữu chung; quản lý vận hành do ban quản lý/ban quản trị đảm nhiệm.

8. Câu ví dụ

  • 駅近で新築の分譲マンションが販売開始された。
    Một chung cư bán mới gần ga đã bắt đầu mở bán.
  • 郊外の宅地が小区画に整備されて分譲された。
    Đất ở ngoại ô được chỉnh trang thành lô nhỏ và phân lô bán.
  • 今週末から第2期分譲がスタートする。
    Đợt mở bán thứ hai sẽ bắt đầu từ cuối tuần này.
  • この物件は賃貸ではなく分譲になります。
    Bất động sản này là bán phân lô chứ không phải cho thuê.
  • デベロッパーが全体計画を立てて区画を分譲する。
    Chủ đầu tư lập quy hoạch tổng thể rồi phân lô bán.
  • 人気エリアの分譲価格は年々上昇している。
    Giá mở bán ở khu vực hot tăng dần qua các năm.
  • 完成後すぐ分譲された戸建てが即日完売した。
    Nhà liền thổ bán phân lô sau khi hoàn thiện đã cháy hàng ngay trong ngày.
  • この分譲地は公共施設へのアクセスが良い。
    Khu đất phân lô này có tiếp cận tiện ích công cộng tốt.
  • 分譲と賃貸では管理規約が異なる。
    Giữa chung cư bán và cho thuê, quy định quản lý khác nhau.
  • 中古の分譲マンションをリノベして住む予定だ。
    Tôi dự định cải tạo và ở một căn chung cư bán đã qua sử dụng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 分譲 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?