移譲 [Di Nhượng]

いじょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chuyển giao

Hán tự

Từ liên quan đến 移譲

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 移譲
  • Cách đọc: いじょう
  • Loại từ: danh từ + する
  • Ngữ vực: pháp lý, hành chính, kinh doanh (trang trọng)
  • Ví dụ ghép: 権限移譲, 主権移譲, 業務移譲, 資産の移譲(文脈限定)

2. Ý nghĩa chính

- Chuyển giao (quyền hạn/quyền lợi/trách nhiệm) sang chủ thể khác, nhấn vào hành vi “dời” quyền đi kèm ý chí nhượng lại.
- Dùng nhiều trong cải cách hành chính, M&A, quản trị doanh nghiệp.

3. Phân biệt

  • 譲渡(じょうと): chuyển nhượng quyền sở hữu/quyền tài sản (bán, tặng cho) – thiên về tài sản.
  • 移管(いかん): chuyển giao quyền quản lý/giám sát (cơ quan, phòng ban).
  • 委譲(いじょう): giao phó/ủy chuyển; gần với 移譲 nhưng dùng hẹp hơn.
  • 委任(いにん): ủy quyền tác nghiệp; không hẳn chuyển giao quyền sở hữu/quyền hạn vĩnh viễn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Cấu trúc: AからBへ権限を移譲する / 業務の移譲を進める.
- Ngữ cảnh: phân quyền địa phương, tái cấu trúc tổ chức, chuyển giao mảng kinh doanh, chuẩn bị nghỉ hưu/nhậm chức mới.
- Sắc thái: chính thức, văn bản; thường kèm phạm vi, thời điểm hiệu lực.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
譲渡 Phân biệt gần Chuyển nhượng Tài sản/quyền sở hữu
移管 Liên quan Chuyển giao quản lý Cơ quan, thẩm quyền quản lý
委譲 Gần nghĩa Ủy chuyển Văn phong hành chính
集権化 Đối nghĩa Tập quyền hóa Ngược với phân quyền/移譲
維持 Đối nghĩa lỏng Duy trì (quyền) Không chuyển giao

6. Bộ phận & cấu tạo từ

: gồm (lúa) + (nhiều), nghĩa là “di chuyển, dời”.
: bộ (lời nói) + thành phần mang nghĩa “nhường” (譲), gợi ý “nhường lại bằng lời/điều khoản”.
移譲: “dời và nhường” → chuyển giao quyền/ quyền hạn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong doanh nghiệp, 移譲 thường đi kèm kế hoạch bàn giao chi tiết (引継ぎ). Khi dịch, nếu nội dung là tài sản hữu hình/hợp đồng mua bán, cân nhắc 譲渡; nếu là quyền quản lý, cân nhắc 移管. Cụm 権限移譲 gần với “phân quyền”.

8. Câu ví dụ

  • 本社から子会社へ一部権限を移譲した。
    Đã chuyển giao một phần quyền hạn từ trụ sở chính sang công ty con.
  • 新体制発足に合わせて業務を移譲する。
    Chuyển giao công việc phù hợp với bộ máy mới.
  • 主権の移譲を巡り激しい議論が起きた。
    Tranh luận gay gắt nổ ra quanh việc chuyển giao chủ quyền.
  • 担当者退職に伴い、案件を後任へ移譲した。
    Do nhân sự phụ trách nghỉ việc, hồ sơ đã được chuyển cho người kế nhiệm.
  • 地方への権限移譲は行政の効率化につながる。
    Chuyển quyền cho địa phương giúp nâng cao hiệu quả hành chính.
  • ノウハウの移譲が不十分だと品質が落ちる。
    Nếu chuyển giao bí quyết không đầy đủ sẽ giảm chất lượng.
  • 経営権の移譲を段階的に進める。
    Thúc đẩy chuyển giao quyền quản trị theo giai đoạn.
  • プロジェクト資産の移譲手続きを開始した。
    Đã bắt đầu thủ tục chuyển giao tài sản của dự án.
  • 災害対応は自治体へ移譲されている。
    Ứng phó thảm họa đã được chuyển giao cho chính quyền địa phương.
  • 権利移譲の範囲を契約で明確に定める。
    Quy định rõ phạm vi chuyển giao quyền trong hợp đồng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 移譲 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?