Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
謙譲の美徳
[Khiêm Nhượng Mỹ Đức]
けんじょうのびとく
🔊
Danh từ chung
đức tính khiêm tốn
Hán tự
謙
Khiêm
khiêm tốn; tự hạ mình; nhún nhường; khiêm nhường
譲
Nhượng
nhường; chuyển giao; chuyển nhượng
美
Mỹ
vẻ đẹp; đẹp
徳
Đức
nhân từ; đức hạnh; tốt lành; đáng kính