• Hán Tự: 調
  • Hán Việt: Điều Điệu
  • Âm On: チョウ
  • Âm Kun: しら.べる; しら.べ; ととの.う; ととの.える
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 87
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: ぎ; つぎ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

調 là chữ hình thanh: bộ 言 (lời nói) chỉ ý, và chữ 周 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “điều chỉnh, điều tra”. Về sau dùng để chỉ sự điều hòa, sắp xếp.