基調 [Cơ Điều]
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
tông màu cơ bản; chủ đề cơ bản
JP: バナーと同じ、白を基調としたデザイン。
VI: Thiết kế chủ đạo màu trắng, tương tự như banner.
Danh từ chung
xu hướng
Danh từ chung
Lĩnh vực: âm nhạc
chủ đề chính
🔗 主調
Danh từ chung
tông màu cơ bản; chủ đề cơ bản
JP: バナーと同じ、白を基調としたデザイン。
VI: Thiết kế chủ đạo màu trắng, tương tự như banner.
Danh từ chung
xu hướng
Danh từ chung
Lĩnh vực: âm nhạc
chủ đề chính
🔗 主調
- “Tông nền”, “chủ điệu”, “đường hướng chính” làm nền cho toàn bộ sự vật/sự kiện.
- Trong kinh tế/chứng khoán: “xu hướng cơ bản” của thị trường hoặc giá cả (ví dụ: thị trường đang trong xu hướng lên hay xu hướng xuống).
- Dùng như tiền tố để chỉ “keynote/chủ đạo”, tiêu biểu là 基調講演 (bài diễn thuyết chính tại hội nghị).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| テーマ / 主題 | Gần nghĩa | Đề tài, chủ đề | Nhấn vào nội dung cụ thể; 基調 mang tính “tông/chủ đạo”. |
| トーン | Liên quan | Tông, sắc thái | Cảm tính hơn, dùng cho màu/giọng; gần với 基調 trong thiết kế. |
| 傾向 | Gần nghĩa | Khuynh hướng | Thường dùng thống kê/xã hội; 基調 thiên về “đường hướng chủ đạo”. |
| 基調講演 | Thuật ngữ liên quan | Bài diễn thuyết chính (keynote) | Biến thể ghép với 基調 trong bối cảnh hội nghị. |
| 対照 | Đối lập | Đối chiếu, tương phản | Trong thiết kế, “tương phản” đối lập với cảm giác “thống nhất theo chủ đạo”. |
| 無秩序 | Đối nghĩa (ngữ dụng) | Hỗn loạn, vô trật tự | Khi không có tông/chủ đạo rõ ràng. |
Khi đọc báo kinh tế Nhật, bạn sẽ gặp những cụm như 「上昇基調」「堅調な基調」, chúng không phải là tín hiệu chắc chắn mà là “bức tranh nền” của thị trường. Trong thiết kế, 「Nを基調とする」 rất tự nhiên và trang nhã; tránh lạm dụng khi mô tả con người hay cảm xúc riêng lẻ.
Bạn thích bản giải thích này?