本調子
[Bản Điều Tử]
ほんちょうし
ほんじょうし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chung
tình trạng bình thường
JP: やっと本調子を取り戻した。
VI: Cuối cùng tôi đã lấy lại được phong độ.
Danh từ chung
Lĩnh vực: âm nhạc
âm chủ đạo
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
君にギターは本調子だね。
Cây đàn guitar của em đang ở trạng thái tốt nhất.
風邪を引いて本調子ではない。
Tôi bị cảm và không được khỏe.
早く本調子になるといいね。
Hy vọng bạn sẽ sớm khỏe lại.
彼はその詩を一本調子で朗読した。
Anh ấy đã đọc bài thơ đó một cách đơn điệu.
月曜日からインフルエンザにかかってました。今は熱も下がったのですが、まだちょっと本調子ではありません。
Tôi đã bị cúm từ thứ Hai. Bây giờ cơn sốt đã hạ nhưng tôi vẫn chưa hoàn toàn khỏe.