• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: もと; もとい
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 241
  • Lớp Học: 5
  • Nanori: きい; とも
Hiển thị cách viết

Giải thích:

基 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 土 (đất, gợi ý), bên phải là phần 其 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nền tảng, cơ sở”. Về sau dùng để chỉ cơ bản, nền móng.