海外経済協力基金
[Hải Ngoại Kinh Tế Hiệp Lực Cơ Kim]
かいがいけいざいきょうりょくききん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chung
Quỹ Hợp tác Kinh tế Nước ngoài