1. Thông tin cơ bản
- Từ: 基盤
- Cách đọc: きばん
- Loại từ: Danh từ
- Ý nghĩa khái quát: nền tảng, cơ sở hạ tầng, bệ đỡ (nghĩa trừu tượng lẫn cụ thể)
- Độ trang trọng: Trang trọng, hay dùng trong học thuật, kinh tế, kỹ thuật, chính sách
- Lĩnh vực hay gặp: kinh tế, CNTT, chính trị, kỹ thuật, quản trị
- Ngữ pháp: 基盤+を築く/整える/固める;〜の基盤;基盤整備;基盤インフラ
- Gợi ý mức JLPT: N2–N1 (từ Hán khó, hay xuất hiện trong bài đọc)
2. Ý nghĩa chính
- Nền tảng/cơ sở để một tổ chức, hệ thống, ngành nghề vận hành (ví dụ: 経済の基盤, 産業基盤, 情報基盤).
- Phần nền vật lý/kỹ thuật để đỡ hoặc vận hành (ví dụ: 半導体の基盤, 技術基盤).
- Tiền đề về con người, tài chính, luật pháp để phát triển (人的基盤, 財政基盤, 法的基盤).
3. Phân biệt
- 基盤 vs 基礎: 基礎 thiên về “cơ sở kiến thức/căn bản” (kiến thức nền), 基盤 thiên về “nền tảng cấu trúc/hệ thống” mang tính tổ chức, cơ chế.
- 基盤 vs 土台: 土台 gợi hình “bệ đỡ” vật lý, đời thường; 基盤 dùng trang trọng, trừu tượng trong kinh tế, chính sách.
- 基盤 vs ベース: ベース có tính khẩu ngữ, mượn tiếng Anh; 基盤 là Hán ngữ, trang trọng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 経営の基盤を固める/情報基盤を整備する/地域基盤を強化する。
- Kết hợp danh từ: 産業基盤, 技術基盤, 財政基盤, 人的基盤, 社会基盤(=インフラ).
- Ngữ cảnh: báo cáo chính sách, bài nghiên cứu, tin kinh tế, chiến lược doanh nghiệp.
- Lưu ý sắc thái: mang nghĩa “nền tảng để phát triển bền vững”, hàm ý xây dựng lâu dài.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 基礎 |
Gần nghĩa |
Nền tảng (kiến thức/căn bản) |
Thiên về “cơ sở tri thức” hơn cơ cấu hệ thống |
| 土台 |
Tương cận |
Bệ đỡ, nền móng |
Thân mật/đời thường, cụ thể vật lý |
| インフラ |
Liên quan |
Cơ sở hạ tầng |
Thường tương đương 社会基盤 |
| 根幹 |
Gần nghĩa |
Cốt lõi |
Nhấn mạnh “phần lõi” hơn là bệ đỡ rộng |
| 基盤整備 |
Cụm liên quan |
Chuẩn bị/hoàn thiện nền tảng |
Dùng trong chính sách, quy hoạch |
| 基盤崩壊 |
Đối lập ngữ nghĩa |
Sụp đổ nền tảng |
Ngữ cảnh tiêu cực/khủng hoảng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 基: cơ sở, nền; On: キ, Kun: もと. Sắc thái “gốc, nền tảng”.
- 盤: bàn, đĩa, mặt phẳng vững; On: バン. Hàm ý “mặt nền vững chắc”.
- Cấu trúc nghĩa: “mặt nền (盤) cơ sở (基)” → nền tảng/bệ đỡ của hệ thống.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói đến phát triển bền vững, người Nhật rất hay dùng cụm “〜の基盤を整える/固める”. Điều này hàm ý không chỉ “bắt đầu làm” mà còn “chuẩn bị điều kiện nền”, như nhân sự, tài chính, pháp lý, công nghệ. Với xã hội số, 情報基盤 (digital infrastructure) là từ khóa xuất hiện dày đặc trong văn bản hành chính.
8. Câu ví dụ
- 地域経済の基盤を強化する必要がある。
Cần tăng cường nền tảng của kinh tế địa phương.
- IT基盤をクラウドへ移行した。
Đã chuyển đổi nền tảng CNTT lên đám mây.
- 人的基盤が弱いと、事業は長続きしない。
Nếu nền tảng nhân sự yếu, doanh nghiệp khó bền vững.
- 新製品の開発には技術基盤が不可欠だ。
Phát triển sản phẩm mới không thể thiếu nền tảng kỹ thuật.
- 都市の社会基盤を整備する計画が発表された。
Kế hoạch hoàn thiện cơ sở hạ tầng đô thị đã được công bố.
- 財政基盤の安定が政策実行の鍵だ。
Sự ổn định nền tảng tài chính là chìa khóa thực thi chính sách.
- 研究基盤の充実に投資する。
Đầu tư để củng cố nền tảng nghiên cứu.
- 企業はデータ基盤を再構築している。
Công ty đang tái cấu trúc nền tảng dữ liệu.
- 教育基盤の格差が問題視されている。
Chênh lệch về nền tảng giáo dục đang bị coi là vấn đề.
- 民主主義の基盤は市民の信頼にある。
Nền tảng của dân chủ nằm ở sự tin tưởng của người dân.