• Hán Tự:
  • Hán Việt: Doanh
  • Âm On: エイ
  • Âm Kun: いとな.む; いとな.み
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 303
  • Lớp Học: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

営 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 火 (lửa, gợi ý về sự hoạt động), bên phải là chữ 呂 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “kinh doanh”. Về sau dùng để chỉ các hoạt động kinh tế, quản lý.