自営
[Tự Doanh]
じえい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
tự kinh doanh; tự làm chủ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムは自営の配管工だ。
Tom là thợ sửa ống nước tự do.
自営業の方がいい。
Tự kinh doanh thì tốt hơn.
彼は自営業をしていた。
Anh ấy đã tự kinh doanh.
ジョンソン氏は自営業で、家具の修理をやっている。
Ông Johnson làm nghề tự do, sửa chữa đồ nội thất.