公営 [Công Doanh]
こうえい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

quản lý công cộng

Hán tự

Công công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ
Doanh trại; thực hiện; xây dựng; kinh doanh