1. Thông tin cơ bản
- Từ: 公営
- Cách đọc: こうえい
- Loại từ: Danh từ; tiền tố ghép đứng trước danh từ (公営+N); dùng trong thuật ngữ hành chính
- Nghĩa khái quát: do cơ quan công quyền (quốc gia/địa phương) trực tiếp quản lý, vận hành
- Lĩnh vực: hành chính công, hạ tầng, giao thông, phúc lợi, thể thao (公営競技)
- Cụm từ tiêu biểu: 公営住宅, 公営バス, 公営水道, 公営プール, 公営駐車場, 公営競技, 公営企業, 民営化/公営化
2. Ý nghĩa chính
公営 chỉ mô hình “vận hành bởi khu vực công”: dịch vụ, cơ sở hay doanh nghiệp do nhà nước hoặc chính quyền địa phương trực tiếp điều hành và chịu trách nhiệm tài chính. Trọng tâm nằm ở “ai vận hành”, không nhất thiết nói về “ai sở hữu”.
3. Phân biệt
- 国営: do nhà nước trung ương vận hành; là phạm vi hẹp và cụ thể hơn 公営.
- 公立: “công lập” (do công quyền thành lập/đặt ra). Dùng cho trường, bệnh viện… Nhấn vào “thiết lập”, không phải “vận hành” hằng ngày.
- 官営: “quan doanh”, từ cũ/lịch sử; gần nghĩa với 国営 nhưng sắc thái cổ, dùng nhiều trong bối cảnh lịch sử.
- 民営/私営: đối nghĩa; do tư nhân vận hành.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp:
- 公営+N: 公営住宅, 公営バス, 公営駐車場
- 公営のN: 公営の施設, 公営の水道
- Nを公営化する / 公営化: chuyển sang mô hình công vận hành
- Ngữ cảnh: văn bản hành chính, thông báo của đô thị, tin tức chính sách, biển báo cơ sở công cộng.
- Lưu ý: Không dùng như động từ “公営する”. Khi cần diễn đạt động tác, dùng 公営化する hoặc 運営する(公として).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 国営 |
Loại cụ thể |
Quốc doanh, nhà nước trung ương vận hành |
Phạm vi quốc gia; hẹp hơn 公営 |
| 公立 |
Gần nghĩa |
Công lập |
Nhấn “thiết lập”; thường cho trường, bệnh viện |
| 官営 |
Liên quan (lịch sử) |
Quan doanh |
Sắc thái cổ/lịch sử |
| 民営/私営 |
Đối nghĩa |
Tư doanh, tư nhân vận hành |
Trái nghĩa trực tiếp |
| 公共 |
Liên quan |
Công cộng |
Khái niệm rộng về “công”, không đồng nhất với “vận hành” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 公(こう): công, chung; bộ 八 + 厶; nghĩa “thuộc về cộng đồng”.
- 営(えい): doanh, điều hành, kinh doanh; nghĩa “quản lý, vận hành”.
- Cấu tạo nghĩa: 公(công) + 営(vận hành) → “vận hành bởi khu vực công”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
公営 gắn liền với dịch vụ cơ bản như nước, giao thông, nhà ở xã hội. Một tiểu văn hóa thú vị là 公営競技 (競輪・競艇・オートレース), vốn là lĩnh vực đặc thù do địa phương cho phép và quản, doanh thu góp phần vào tài chính địa phương. Khi tranh luận chính sách thường đối chiếu 公営化 và 民営化 để cân bằng hiệu quả, tính minh bạch và công bằng tiếp cận.
8. Câu ví dụ
- この市には公営住宅が多い。
Thành phố này có nhiều nhà ở do công quản lý.
- 公営バスは朝6時から運行している。
Xe buýt công cộng vận hành từ 6 giờ sáng.
- 住民の要望で、駅前の駐車場が公営になった。
Theo yêu cầu cư dân, bãi đỗ trước ga đã chuyển sang mô hình công vận hành.
- 水道を公営のままにするか民営化するか議論が続いている。
Cuộc tranh luận về việc giữ nguyên nước máy công vận hành hay tư hữu hóa vẫn tiếp diễn.
- 公営プールは夏休みに無料開放される。
Bể bơi công sẽ mở miễn phí vào kỳ nghỉ hè.
- 財政難で公営施設の見直しが進む。
Vì khó khăn tài chính, việc rà soát các cơ sở do công vận hành đang được thúc đẩy.
- 競輪や競艇などの公営競技は地方財政の収入源だ。
Các môn đua công như keirin hay đua thuyền là nguồn thu cho tài chính địa phương.
- 図書館は公営ならではのサービスが手厚い。
Thư viện có những dịch vụ chu đáo đặc trưng của mô hình công vận hành.
- 市は赤字の動物園を公営のまま継続すると発表した。
Thành phố thông báo tiếp tục duy trì sở thú đang thâm hụt dưới hình thức công vận hành.
- 交通局の公営地下鉄が延伸された。
Tuyến tàu điện ngầm do cục giao thông công vận hành đã được kéo dài.