1. Thông tin cơ bản
- Từ: 国営
- Cách đọc: こくえい
- Loại từ: danh từ; tính từ định danh (の)
- Nghĩa khái quát: quốc doanh, do nhà nước trung ương trực tiếp vận hành
- Thường kết hợp: 国営企業, 国営公園, 国営放送, 国営住宅, 国営化
2. Ý nghĩa chính
国営 nghĩa là được nhà nước (quốc gia) sở hữu và trực tiếp vận hành. Dùng để phân biệt với cơ sở do địa phương quản lý (公営, 都営, 県営, 市営) hay tư nhân (民営/私営).
3. Phân biệt
- 公営: công lập nói chung, thường do chính quyền địa phương quản lý.
- 都営・県営・市営: do đô/tỉnh/thành phố vận hành.
- 民営 / 私営: tư nhân vận hành; trái nghĩa với 国営.
- 公共放送: phát thanh–truyền hình công cộng; khác với “quốc doanh” ở nhiều nước. Cần tránh nhầm lẫn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Bổ nghĩa: 国営の企業/公園/事業/放送.
- Danh động từ: 企業を国営化する (quốc hữu hóa, chuyển sang quốc doanh).
- Chính sách/cơ sở hạ tầng: 国営ダム, 国営プロジェクト.
- Lưu ý: tên riêng ở Nhật có cơ chế pháp lý riêng; không phải mọi “đài quốc gia” đều là 国営.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 公営 | liên quan | do công quyền vận hành | Thường là cấp địa phương. |
| 民営 | đối nghĩa | tư nhân vận hành | Trái với 国営. |
| 私営 | đồng nghĩa với 民営 | tư doanh | Văn nói/viết đều dùng. |
| 国有 | liên quan | thuộc sở hữu nhà nước | Nhấn mạnh sở hữu, không nhất thiết trực tiếp vận hành. |
| 国営化 | liên quan | quốc hữu hóa | Quá trình chuyển sang quốc doanh. |
| 都営・県営・市営 | liên quan | do đô/tỉnh/thành vận hành | Phân cấp hành chính địa phương. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Cấu tạo: 国 (quốc gia) + 営 (kinh doanh, vận hành) → “vận hành bởi quốc gia”.
- Kanji:
- 国 (コク/くに): quốc gia, đất nước.
- 営 (エイ/いとな-む): vận hành, kinh doanh, tiến hành.
7. Bình luận mở rộng (AI)
国営 thể hiện mức độ kiểm soát và trách nhiệm của trung ương. Khi soạn thảo tài liệu, nếu muốn nhấn mạnh sở hữu nhà nước nhưng vận hành bởi doanh nghiệp công, có thể dùng 国有企業; nếu nhà nước trực tiếp vận hành, dùng 国営が明確.
8. Câu ví dụ
- この公園は国営だ。
Công viên này là do nhà nước vận hành.
- 政府は鉄道を国営化する方針を示した。
Chính phủ đã nêu chủ trương quốc hữu hóa đường sắt.
- 国営企業の改革が進められている。
Cải cách các doanh nghiệp quốc doanh đang được thúc đẩy.
- 一部の国には国営放送がある。
Một số quốc gia có đài phát thanh–truyền hình quốc doanh.
- このダムは国営プロジェクトとして建設された。
Con đập này được xây dựng với tư cách dự án quốc doanh.
- 国営の住宅に申し込んだ。
Tôi đã nộp đơn xin nhà ở do nhà nước vận hành.
- 空港の運営を国営から民営へ移した。
Việc vận hành sân bay đã chuyển từ quốc doanh sang tư nhân.
- 国営事業の透明性が問われている。
Tính minh bạch của các dự án quốc doanh đang bị đặt câu hỏi.
- この施設は国営だが、管理は民間に委託している。
Cơ sở này là quốc doanh nhưng ủy thác quản lý cho tư nhân.
- 水道を国営に戻す案が検討されている。
Đang xem xét phương án đưa cấp nước trở lại quốc doanh.