1. Thông tin cơ bản
- Từ: 営業所
- Cách đọc: えいぎょうしょ
- Loại từ: Danh từ
- Ý nghĩa khái quát: văn phòng/cơ sở kinh doanh, chi nhánh bán hàng; điểm phụ trách bán hàng và dịch vụ tại địa bàn
- Kết hợp phổ biến: 東京営業所, 営業所長, 営業所を開設・移転・統合・閉鎖, 最寄りの営業所, 営業所止め
2. Ý nghĩa chính
営業所 là địa điểm tổ chức hoạt động kinh doanh/bán hàng của công ty ở một khu vực nhất định. Quy mô thường nhỏ hơn 支店/支社, tập trung chức năng bán hàng, chăm sóc khách hàng.
3. Phân biệt
- 営業所 vs 支店: 支店 là chi nhánh có thẩm quyền rộng, nhiều bộ phận; 営業所 thiên về chức năng bán hàng.
- 営業所 vs 支社: 支社 là chi nhánh cấp công ty; 営業所 là điểm bán địa phương.
- 営業所 vs 事務所: 事務所 là văn phòng nói chung (hành chính), không nhất thiết bán hàng.
- 出張所: trạm công tác/điểm giao dịch nhỏ hơn cả 営業所, thường tạm thời hoặc rất nhỏ.
- 営業所止め: yêu cầu hàng gửi giữ tại điểm giao nhận của hãng vận chuyển (lĩnh tại văn phòng giao nhận), không phải nghĩa “văn phòng bán hàng”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Tin doanh nghiệp: 新設・統合・閉鎖 営業所.
- Nội bộ công ty: bổ nhiệm 営業所長, quản lý 管轄エリア.
- Dịch vụ vận chuyển: chỉ định 営業所止め để tự đến nhận hàng.
- Thông báo khách hàng: giờ tiếp nhận, địa chỉ của 営業所 gần nhất.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 支店 |
Đồng nghĩa gần |
chi nhánh |
Quy mô và quyền hạn lớn hơn. |
| 支社 |
Liên quan |
chi nhánh (cấp công ty) |
Đơn vị tổ chức lớn, bao trùm nhiều 営業所. |
| 事務所 |
Khác biệt |
văn phòng |
Không nhất thiết có chức năng bán hàng. |
| 出張所 |
Liên quan |
trạm/điểm giao dịch |
Quy mô nhỏ, tạm thời. |
| 本社 |
Liên quan |
trụ sở chính |
Đầu não công ty, không phải địa điểm vùng. |
| 営業拠点 |
Đồng nghĩa gần |
điểm/bộ phận bán hàng |
Khái niệm bao quát. |
| 営業所止め |
Thuật ngữ liên quan |
giữ hàng tại văn phòng giao nhận |
Thuật ngữ logistics, không phải “văn phòng bán hàng”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 営: kinh doanh, điều hành; 業: nghiệp, công việc; 所: nơi chốn.
- 営業 (kinh doanh/bán hàng) + 所 (nơi) → 営業所: nơi thực hiện hoạt động bán hàng.
- Âm Hán: 営(えい) + 業(ぎょう) + 所(しょ).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong cơ cấu doanh nghiệp Nhật, 営業所 giúp bám sát khách hàng địa phương. Khi tái cấu trúc, công ty hay “統合” các 営業所 để tối ưu chi phí nhưng vẫn giữ một số điểm làm “接点” với khách hàng.
8. Câu ví dụ
- 東京営業所を開設しました。
Chúng tôi đã mở văn phòng kinh doanh Tokyo.
- 来月から大阪営業所に配属される。
Từ tháng sau tôi được phân về văn phòng kinh doanh Osaka.
- 営業所長に昇進した。
Tôi được thăng chức làm trưởng văn phòng kinh doanh.
- 組織再編で複数の営業所を統合する。
Trong tái cấu trúc sẽ hợp nhất nhiều văn phòng kinh doanh.
- 荷物は営業所止めでお願いします。
Xin giữ hàng tại văn phòng giao nhận để tôi tự đến lấy.
- 営業所の管轄エリアを見直す。
Xem lại khu vực phụ trách của văn phòng kinh doanh.
- 最寄りの営業所はこちらです。
Đây là văn phòng kinh doanh gần nhất.
- 営業所移転のお知らせ。
Thông báo chuyển địa điểm văn phòng kinh doanh.
- 営業所の受付時間は9時から18時です。
Giờ tiếp nhận của văn phòng kinh doanh là từ 9h đến 18h.
- 新規営業所の立ち上げを任された。
Tôi được giao nhiệm vụ dựng văn phòng kinh doanh mới.