市営 [Thị Doanh]

しえい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

quản lý thành phố (giao thông, nhà ở, v.v.); quản lý cơ sở thành phố

JP: 毎日まいにち市営しえいプールにきます。

VI: Tôi đến bể bơi công cộng hàng ngày.

🔗 市営住宅・しえいじゅうたく

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 市営
  • Cách đọc: しえい
  • Loại từ: Danh từ, tiền tố danh từ; thường dùng như định ngữ với の (市営の〜)
  • Ngữ vực: Hành chính công, đời sống đô thị, biển hiệu/biểu mẫu
  • Nghĩa khái quát: Do thành phố (市) trực tiếp vận hành/quản lý

2. Ý nghĩa chính

市営 nghĩa là “do thành phố quản lý/vận hành”. Dùng để chỉ các dịch vụ, cơ sở hạ tầng, thiết chế do chính quyền thành phố trực tiếp điều hành như 市営バス (xe buýt thành phố), 市営住宅 (nhà ở do thành phố quản lý), 市営プール (bể bơi thành phố).

3. Phân biệt

  • 市営 vs 公営: 公営 là công cộng nói chung (do nhà nước), bao trùm 市営/県営/都営/国営. 市営 là một tiểu loại.
  • 市営 vs 県営/都営/国営: Khác cấp quản lý: tỉnh, Tokyo (đô), trung ương.
  • 市営 vs 民営/私営: 民営/私営 là tư nhân vận hành; trái ngược với cơ quan công quyền.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến: 市営+名詞 hoặc 市営の+名詞. Ví dụ: 市営バス, 市営の駐車場.
  • Thường xuất hiện trên biển hiệu, website thành phố, quy định sử dụng, bảng giá vé.
  • Ngụ ý: giá phải chăng, phục vụ công ích; quy tắc sử dụng có thể chặt chẽ hơn tư nhân.
  • Không dùng một mình làm vị ngữ trong văn nói đời thường; thường nói “ここは市営です” khi ngữ cảnh đã rõ danh từ bị lược.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
公営 Liên quan (bao trùm) Công lập, do nhà nước vận hành Khái niệm rộng, gồm 市営/県営/都営/国営.
県営 Liên quan Do tỉnh quản lý Ở Nhật: cấp tỉnh (県).
都営 Liên quan Do Đô Tokyo quản lý Ví dụ: 都営地下鉄.
国営 Liên quan Do nhà nước trung ương Quy mô toàn quốc.
民営/私営 Đối nghĩa Tư nhân vận hành Trái với cơ quan công quyền.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : thành phố, đô thị.
  • : kinh doanh, vận hành, điều hành.
  • Kết hợp nghĩa: “được vận hành bởi thành phố”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi gặp cơ sở có nhiều nhà cung cấp (ví dụ bãi đỗ xe), việc nhận ra biển “市営” giúp bạn đoán được cách tính phí, giờ mở cửa, và các ưu đãi cho cư dân địa phương. Ngoài ra, “市営” thường kéo theo chuẩn mực dịch vụ ổn định và quy định rõ ràng, nhưng ít linh hoạt hơn “民営”.

8. Câu ví dụ

  • 駅前には市営バスのターミナルがある。
    Trước ga có bến trung chuyển xe buýt do thành phố vận hành.
  • このプールは市営なので利用料金が安い。
    Bể bơi này do thành phố quản lý nên phí sử dụng rẻ.
  • 引っ越し後、市営住宅の申し込みをした。
    Sau khi chuyển nhà, tôi đã đăng ký nhà ở do thành phố quản lý.
  • ここは市営の駐車場です。長時間の駐車も可能です。
    Đây là bãi đỗ xe của thành phố. Có thể đỗ lâu.
  • 市営霊園の空き区画について問い合わせた。
    Tôi đã hỏi về ô trống tại nghĩa trang do thành phố quản lý.
  • 大会は市営体育館で開催される。
    Giải đấu được tổ chức tại nhà thi đấu thành phố.
  • この温泉は市営だが、設備が新しくて快適だ。
    Suối nước nóng này là của thành phố nhưng trang thiết bị mới và tiện nghi.
  • 新たに市営の自転車シェアリングが始まった。
    Dịch vụ chia sẻ xe đạp do thành phố vận hành đã bắt đầu.
  • 中心街の市営駐輪場は24時間利用可能だ。
    Bãi đỗ xe đạp của thành phố ở trung tâm có thể sử dụng 24 giờ.
  • 駅から空港まで市営バスが直通している。
    Từ ga đến sân bay có xe buýt thành phố chạy thẳng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 市営 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?