営団 [Doanh Đoàn]
えいだん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

tập đoàn

Hán tự

Doanh trại; thực hiện; xây dựng; kinh doanh
Đoàn nhóm; hiệp hội