• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đề
  • Âm On: テイ ダイ
  • Âm Kun:
  • Bộ Thủ: 鳥 (Điểu)
  • Số Nét: 18
  • Phổ Biến: 2118
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鵜 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 鳥 (chim), bên phải là chữ 朱 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chim cốc”. Về sau dùng để chỉ các loài chim thuộc họ cốc.