鵜の目鷹の目
[Đề Mục Ưng Mục]
うのめたかのめ
Cụm từ, thành ngữDanh từ chung
⚠️Thành ngữ
mắt của kẻ săn mồi; mắt sắc bén; chú ý cẩn thận
mắt của chim cốc, mắt của diều hâu
JP: 鵜の目鷹の目で探していたよ。
VI: Tôi đã tìm kiếm mọi nơi với sự chú ý cao độ.