• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lân
  • Âm On: リン
  • Âm Kun: うろこ; こけ; こけら
  • Bộ Thủ: 魚 (Ngư)
  • Số Nét: 24
  • Phổ Biến: 2494
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鱗 là chữ hình thanh: bộ 魚 (cá, gợi ý nghĩa động vật) kết hợp với phần 粦 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vảy cá”. Về sau dùng để chỉ lớp vảy, bề mặt.