鱗茎 [Lân Kinh]
りんけい
Danh từ chung
Lĩnh vực: Thực vật học
củ (hoa ly, hoa tulip, v.v.)
Danh từ chung
Lĩnh vực: Thực vật học
củ (hoa ly, hoa tulip, v.v.)