片鱗 [Phiến Lân]
へんりん

Danh từ chung

phần; phần nhỏ; thoáng qua; chút ít

JP: この壁画へきがからは古代こだいじん生活せいかつ片鱗へんりんをうかがうことができる。

VI: Từ bức tranh tường này, chúng ta có thể phần nào hiểu được cuộc sống của người xưa.

Hán tự

Phiến một mặt; lá; tờ; bộ kata bên phải (số 91)
Lân vảy (cá)

Từ liên quan đến 片鱗