片鱗
[Phiến Lân]
へんりん
Danh từ chung
phần; phần nhỏ; thoáng qua; chút ít
JP: この壁画からは古代人の生活の片鱗をうかがうことができる。
VI: Từ bức tranh tường này, chúng ta có thể phần nào hiểu được cuộc sống của người xưa.