Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
片影
[Phiến Ảnh]
へんえい
🔊
Danh từ chung
đốm; thoáng qua
Hán tự
片
Phiến
một mặt; lá; tờ; bộ kata bên phải (số 91)
影
Ảnh
bóng; hình bóng; ảo ảnh
Từ liên quan đến 片影
ちょっと見
ちょっとみ
nhìn; liếc; thoáng nhìn
ひと目
ひとめ
liếc nhìn; thoáng nhìn
グリンプス
nhìn thoáng qua
一目
ひとめ
liếc nhìn; thoáng nhìn
一見
いっけん
nhìn; liếc qua
片鱗
へんりん
phần; phần nhỏ; thoáng qua; chút ít