目から鱗が落ちる [Mục Lân Lạc]
目からウロコが落ちる [Mục Lạc]
目からうろこが落ちる [Mục Lạc]
めからうろこがおちる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

⚠️Thành ngữ

nhận ra sự thật; thức tỉnh; mở mắt

JP: からうろこちた。

VI: Mắt tôi như được mở ra.

Hán tự

Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm
Lân vảy (cá)
Lạc rơi; rớt; làng; thôn